Từ "contact arm" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "cánh tay tiếp xúc". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử hoặc cơ khí, "contact arm" thường chỉ phần của thiết bị mà tương tác hoặc tiếp xúc với một phần khác để thực hiện chức năng nào đó.
In a turntable: The contact arm of the turntable moves across the record to read the grooves.
In electrical devices: The contact arm in the relay closes the circuit when activated.
"Contact arm" là một từ chuyên ngành thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Nó chỉ phần tiếp xúc của thiết bị mà có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng của thiết bị.