Characters remaining: 500/500
Translation

contact arm

Academic
Friendly

Từ "contact arm" trong tiếng Anh có thể được hiểu "cánh tay tiếp xúc". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong các thiết bị điện tử hoặc khí, "contact arm" thường chỉ phần của thiết bị tương tác hoặc tiếp xúc với một phần khác để thực hiện chức năng nào đó.

Định nghĩa:
  • Contact Arm (noun): Cánh tay tiếp xúc, thường phần di động trong các thiết bị làm nhiệm vụ kết nối hoặc kích hoạt một phần khác của thiết bị.
dụ sử dụng:
  1. In a turntable: The contact arm of the turntable moves across the record to read the grooves.

    • (Cánh tay tiếp xúc của máy quay đĩa di chuyển trên đĩa để đọc các rãnh.)
  2. In electrical devices: The contact arm in the relay closes the circuit when activated.

    • (Cánh tay tiếp xúc trong -le đóng mạch khi được kích hoạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các thiết bị phức tạp, "contact arm" có thể được thiết kế để tự động điều chỉnh theo các điều kiện khác nhau.
    • Example: The contact arm adjusts its position based on the pressure applied by the user.
    • (Cánh tay tiếp xúc điều chỉnh vị trí của dựa vào áp lực người dùng tác động.)
Biến thể của từ:
  • Contact (noun): Liên lạc, tiếp xúc (có thể dùng trong ngữ cảnh giao tiếp).
  • Arm (noun): Cánh tay (có thể dùng để chỉ bộ phận của cơ thể hoặc bộ phận máy móc).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lever: Đòn bẩy, có thể chỉ một bộ phận chức năng tương tự.
  • Connector: Bộ kết nối, thường dùng trong ngữ cảnh điện tử.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Make contact: Thiết lập liên lạc, có thể không liên quan trực tiếp đến "contact arm" nhưng có thể hiểu tạo ra sự kết nối.
  • Contact points: Điểm tiếp xúc, có thể chỉ các vị trí cụ thể hai bề mặt gặp nhau.
Tóm tắt:

"Contact arm" một từ chuyên ngành thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật khí. chỉ phần tiếp xúc của thiết bị vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng của thiết bị.

Noun
  1. cần vít búa (vít lửa).

Synonyms

Comments and discussion on the word "contact arm"